Có 1 kết quả:
命名 mìng míng ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a name to
(2) to dub
(3) to christen
(4) to designate
(5) named after
(6) naming
(2) to dub
(3) to christen
(4) to designate
(5) named after
(6) naming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0